Model: | MSAFC-13CRDN8 |
Màu sắc: | Trắng Bắc Cực |
Nhà sản xuất: | Midea |
Xuất xứ: | Trung Quốc |
Năm ra mắt : | 2020 |
Thời gian bảo hành: | 1 đổi 1 linh kiện máy lạnh trong 36 tháng đối với toàn máy ; 1 đổi 1 linh kiện máy lạnh trong 60 tháng đối với máy nén. |
Địa điểm bảo hành: | Nguyễn Kim |
Loại máy lạnh: | Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Kiểu dáng: | Máy lạnh treo tường |
Công suất: | 1.5 HP |
Tốc độ làm lạnh tối thiểu: | Đang cập nhật BTU |
Tốc độ làm lạnh trung bình: | 13.000 BTU |
Tốc độ làm lạnh tối đa: | Đang cập nhật BTU |
Công nghệ Inverter: | Có |
Làm lạnh nhanh: | Turbo |
Khả năng lọc khí: | Bộ lọc bụi HD |
Khử mùi: | Chức năng tự làm sạch Self Cleaning |
Chế độ gió: | Điều khiển lên xuống tự động trái phải tùy chỉnh tay |
Chế độ hẹn giờ: | Có |
Tự chẩn đoán lỗi: | Đang cập nhật |
Tự khởi động lại sau khi có điện: | Đang cập nhật |
Khả năng hút ẩm: | Có |
Lưu lượng gió dàn lạnh: | Đang cập nhật |
Lưu lượng gió dàn nóng: | Đang cập nhật |
Độ ồn trung bình (dB) : | Đang cập nhật |
Độ ồn dàn lạnh: | 32.5 35 41.5 dB |
Độ ồn dàn nóng: | 55 dB |
Gas sử dụng: | R-32 |
Phạm vi hiệu quả: | dưới 20 m² |
Tiêu thụ điện: | 1.17 kW/h |
Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: | Đang cập nhật |
Điện năng tiêu thụ dàn nóng: | Đang cập nhật |
Kích thước dàn lạnh (RxSxC): | 805 x 194 x 285 mm |
Kích thước dàn nóng (RxSxC): | 720 x 270 x 495 mm |
Khối lượng dàn lạnh: | 8.2 kg |
Khối lượng dàn nóng: | 21.5 kg |
Máy lạnh hết gas chính là một trong những nguyên nhân dễ gây hư hỏng nhất, lại còn là thủ phạm khiến hóa đơn tiền điện nhà bạn tăng vọt hằng tháng. Vậy làm sao để biết được đâu là thời điểm cần thêm gas cho máy lạnh ? Nguyễn Kim sẽ trả lời thắc mắc cho bạn ngay trong bài viết dưới đây.