QUYỀN LỢI CHÍNH |
|
|
|
|
|
Phí chương trình chính |
|
|
|
|
|
Tổng hạn mức trách nhiệm |
93,8 triệu/năm |
137,6 triệu/người/năm |
230 triệu/người/năm |
342 triệu/người/năm |
454 triệu/người/năm |
Chi phí nằm viện |
2 triệu/ngày Lên đến 40 triệu/năm không quá 60 ngày/năm |
3 triệu/ngày Lên đến 60 triệu/năm không quá 60 ngày/năm |
5 triệu/ngày Lên đến 100 triệu/năm không quá 60 ngày/năm |
7,5 triệu/ngày Lên đến 150 triệu/năm không quá 60 ngày/năm |
10 triệu/ngày Lên đến 200 triệu/năm không quá 60 ngày/năm |
Chi phí phẫu thuật |
40 triệu/năm |
60 triệu/năm |
100 triệu/năm |
150 triệu/năm |
200 triệu/năm |
Chi phí khám và điều trị |
2 triệu/năm |
3 triệu/năm |
5 triệu/năm |
7,5 triệu/năm |
10 triệu/năm |
Chi phí tái khám và điều trị |
2 triệu/năm |
3 triệu/năm |
5 triệu/năm |
7,5 triệu/năm |
10 triệu/năm |
Dịch vụ xe cứu thương |
5 triệu/năm |
5 triệu/năm |
10 triệu/năm |
10 triệu/năm |
10 triệu/năm |
Phục hồi chức năng |
4 triệu/năm |
6 triệu/năm |
10 triệu/năm |
15 triệu/năm |
20 triệu/năm |
Trợ cấp bệnh viện công |
80.000/ngày Không quá 60 ngày/năm |
120.000/ngày Không quá 60 ngày/năm |
200.000/ngày Không quá 60 ngày/năm |
300.000/ngày Không quá 60 ngày/năm |
400.000/ngày Không quá 60 ngày/năm |
Trợ cấp mai táng phí |
500.000/vụ |
500.000/vụ |
500.000/vụ |
500.000/vụ |
500.000/vụ |
QUYỀN LỢI
BỔ SUNG |
|
|
|
|
|
Tổng phí bổ sung |
|
|
|
|
|
1. Điều trị ngoại trú do ốm bệnh, tai nạn
|
6 triệu/năm |
6 triệu/năm |
6 triệu/năm |
10 triệu/năm |
15 triệu/năm |
- Giới hạn /lần khám |
1.200.000/lần Không quá 10 lần/năm |
1.200.000/lần Không quá 10 lần/năm |
1.200.000/lần Không quá 10 lần/năm |
2 triệu/lần Không quá 10 lần/năm |
3 triệu/lầnKhông quá 10 lần/năm |
- Điều trị vật lý trị liệu |
50.000/ngày Không quá 60 ngày/năm |
50.000/ngày Không quá 60 ngày/năm |
50.000/ngày Không quá 60 ngày/năm |
100.000/ngày Không quá 60 ngày/năm |
150.000/ngày Không quá 60 ngày/năm |
2. Bảo hiểm Tai nạn cá nhân |
|
|
|
|
|
3. Bảo hiểm Sinh mạng cá nhân |
|
|
|
|
|
4. Bảo hiểm nha khoa |
2 triệu/năm 1 triệu/lần khám |
2 triệu/năm
1 triệu/lần khám |
5 triệu/năm
2.500.000/lần khám |
10 triệu/năm
5 triệu/lần khám |
15 triệu/năm
7.500.000/lần khám |
5. Bảo hiểm thai sản |
Không |
21 triệu/năm |
21 triệu/năm |
21 triệu/năm |
31.500.000/năm |